Những thuật ngữ rượu vang quốc tế
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEg_1ywyugBEY1Xpk-c6O9j8bbPge46CmsYBWyEAccQ6_eCxOdBZyZlcxJHMxaegFKr-Agykyua5RGfqafnaw-qycDVlQMAqez4Ptkw3aDY8obTDxc46y88biZ9UYLm7Qe06GEOhJvxs8pQ/s72-c/vangviet.jpg
Tin Tức
INTERNATIONAL WINE TERMINOLOGY
Acidity: Vị chua tự nhiên có trong rượu để tạo nên hương vị.
After taste: Sau khi uống vẫn cảm nhận được hương vị của rượu.
Aroma or Bouquet: Hương vị của rượu, ví dụ hương vị hoa quả, chất khoáng và hương vị khác.
Astringent: Rượu quá chua, có vị đắng, có cảm giác khô miệng khi nếm.
Balanced: Các thành phần của rượu hài hòa.
Barrel Fermented: Rượu vang trắng được lên men ở thùng gỗ, làm tăng vị ngon nhưng lại giảm hương vị hoa quả.
Body: Cảm nhận về rượu qua vị giác – ý nói đến độ đặc và độ kết dính, ví dụ nước có độ đặc và độ kết dính thấp, dầu có độ đặc và độ kết dính cao hơn.
Bouquet: Hương thơm có từ lúc làm rượu cho đến khi đóng chai.
Buttery: Rượu có vị béo và thơm, được ngâm trong thùng gỗ sồi lâu năm, thường là rượu vang trắng.
Character: Mô tả những đặc tính riêng của rượu, ví dụ: ngon, mạnh, hương vị đọng lại lâu sau khi uống.
Chewy: Rượu có vị đậm đà, có cảm giác hương vị lan tỏa trong miệng.
Clean: Rượu không có mùi vị của rượu hỏng.
Closed: Rượu thiếu hương vị, cần thêm thời gian.
Coarse: Rượu uống mạnh, không có cảm giác êm.
Complex: Rượu có nhiều hương vị khác nhau.
Cooked: Rượu hỏng do để ở nhiệt độ cao.
Corked: Rượu hỏng do nút chai bị ẩm mốc.
Delicate: Có hương vị nhẹ, mới và dịu.
Dry: Rượu chát, không có vị ngọt .
Earthy: Mô tả các loại hương vị như hương vị của nấm, của chất khoáng hoặc của đất.
Elegance: Rượu ngon, các thành phần rượu hài hòa, không sốc, cảm giác êm dịu và có đặc tính riêng biệt.
Finesse: Rượu có hương vị đậm đà, tinh khiết.
Finish: Hương vị của rượu còn đọng lại trong một thời gian dài hoặc ngắn sau khi uống.
Firm: Rượu có vị tanin trẻ.
Flabby: Rượu thiếu vị chua tự nhiên, uống không êm
Flat: Rượu không có vị chua tự nhiên, không đủ độ
Flawed: Rượu không có vị rõ ràng, chất lượng kém
Fleshy: Rượu nhẹ, có vị tươi mát, đậm đà
Flinty: Có hương vị của chất khoáng hoặc đá
Floral: Có hương vị của các loài hoa như cánh hoa hồng, violet, hoa dành dành, hoa nhài
Fruity: Rượu có hương vị hoa quả rõ rệt, nhưng không nhất thiết phải ngọt
Full-bodied: Rượu có hương vị mạnh, đậm đà khi cảm nhận bằng vị giác
Grassy: Có hương vị của cỏ mới cắt hoặc lá thơm tươi
Green: Rượu chát, đôi khi mang đậm hương vị của cỏ
Hard: Rượu gắt, khó uống
Harsh:Rượu không đủ độ cân bằng của hương vị tự nhiên
Herbaceous: Rượu có hương vị thảo mộc
Hot: Rượu có nồng độ cồn cao, có thể làm bỏng miệng
Jammy/ Pummy: Rượu có vị ngọt của các loại hoa quả
Lean: Rượu có vị chua nhiều hơn vị chua của hoa quả, không có mùi gỗ sồi, nhưng không nhất thiết là rượu hỏng, đặc biệt là rượu vang trắng
Legs: Dấu hiệu về độ đặc và độ kết dính được để lại rõ ràng trên thành ly
Light: Rượu có vị ngon, dịu nhẹ nhưng không mang đậm hương thơm
Lively: Rượu mới, có mùi vị trái cây và hương vị mạnh
Malolactic: Quá trình lên men lần thứ 2 đã biến vị chua gắt tự nhiên của rượu thành hương dịu vị nhẹ của bơ / kem
Medium-bodied: Chất rượu ngon nhưng không được đậm đà
Nose: Vị, hương thơm của rượu
Nutty: Hương thơm có trong rượu sherry, maderia, rượu hồng, và loại rượu được sản xuất và lưu kho không đúng qui trình.
Residual Sugar: Lượng đường tự nhiên còn lại trong rượu sau khi quá trình lên men chuyển hóa lượng đường trong hoa quả thành rượu cồn.
Rich: Rượu có hương vị mạnh.
Round: Rượu ngon, có nhiều mùi vị êm dịu, hòa quyện
Simple: Rượu có hương vị nhẹ
Smoky: Rượu có mùi khói, được tạo ra do đun các thùng rượu
Spice: Mô tả những hương vị nhẹ có trong rượu, giống như hương vị quế, cây đinh hương
Spicy: Rượu có vị mạnh, cay, vị này giống như vị cay của hạt tiêu hoặc ớt
Supple / Soft: Rượu êm, dễ uống
Stainless: Nói đến các bể chứa bằng inox dùng cho quá trình lên men, giữ được nguyên vẹn hương vị tự nhiên của hoa quả có trong rượu
Tannin: Rượu có vị chát từ vỏ nho, thường có trong rượu vang đỏ
Tart: Rượu có vị chua gắt, rượu sẽ không ngon nếu độ chua này quá mức
Terroir: Từ tiếng Pháp, mô tả hương vị đặc trưng của rượu có được từ những loại nho được trồng ở những vùng đất riêng.
Thin: Rượu nhạt, không ngon, thiếu hương vị
Toasty: Rượu ngon, có hương vị hoa quả, được ngâm trong thùng gỗ sồi lâu năm
Vegetal: Rượu có mùi thơm của thảo mộc, rượu sẽ không ngon nếu hương vị quá mạnh
Velvety: Rượu có vị êm dịu, đậm đà hương vị
Viscosity: Độ đặc và độ kết dính: nói đến trọng lượng của chất lỏng, ví dụ nước có độ đặc và độ kết dính thấp và dầu có độ đặc và độ kết dính cao
Vintage: Chỉ thời kỳ nho được thu hoạch và lên men để làm rượu
Yeasty: Có vị men, vị thơm của bột mới nhào, hoặc giống hương vị bánh quy (thường là sâm banh).
Post a Comment